1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ line group

line group

Kỹ thuật
  • nhóm
  • nhóm đường nét
Điện tử - Viễn thông
  • nhóm dòng
Toán - Tin
  • nhóm đường truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận