1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Lindemann electrometer

Lindemann electrometer

Điện lạnh
  • điện kế Linde
Điện
  • tĩnh điện kế Lindemann
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận