Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ limonite
limonite
/"laimənait/
Danh từ
khoáng chất
limonit
Kỹ thuật
quặng sắt nâu
Hóa học - Vật liệu
hematit nâu
quặng limônit
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận