1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ limited submission

limited submission

Xây dựng
  • sự đấu thầu hạn chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận