1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ limited response

limited response

Điện lạnh
  • bị giới hạn phản ứng
  • bị hạn chế phản ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận