1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ limited

limited

/"limitid/
Tính từ
  • có hạn, hạn chế, hạn định
Kinh tế
  • hữu hạn
  • xe du lịch đường dài cao cấp
  • xe lửa cao cấp
Kỹ thuật
  • bị chặn
Toán - Tin
  • bị giới hạn
  • bị hạn chế
  • được giới hạn
Điện
  • có hạn
  • đã hạn chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận