1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ limit eccentricity

limit eccentricity

Xây dựng
  • độ lệch tâm giới hạn
  • tâm sai giới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận