1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lime

lime

/laim/
Danh từ
Động từ
  • bẫy chim bằng nhựa
  • bón vôi, rắc vôi
  • nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi
Kinh tế
  • chanh cốm
  • chanh lá cam
  • màu vàng chanh
  • sữa vôi
  • tinh dầu
  • vôi
Kỹ thuật
  • chanh cốm
  • đá vôi
  • gỗ bồ đề
  • keo
  • quét vôi
  • vôi
  • vôi khoáng chất
Xây dựng
  • đá vôi bitum
  • vôi xanh
Toán - Tin
  • vàng chanh
Hóa học - Vật liệu
  • vôi, đá vôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận