Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ limber
limber
/"limbeə/
Danh từ
quân sự
đầu xe (xe kéo pháo)
Tính từ
mềm, mềm dẻo, dễ uốn
nhanh nhẹn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận