Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ limbate
limbate
/"limbeit/
Tính từ
thực vật học
có rìa khác màu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận