Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lightning strike
lightning strike
Kinh tế
bãi công chớp nhoáng (không báo trước)
cuộc đình công đột ngột
Điện
cú sét đánh
Điện tử - Viễn thông
sấm sét
Điện lạnh
sét đánh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận