1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lightning strike

lightning strike

Kinh tế
  • bãi công chớp nhoáng (không báo trước)
  • cuộc đình công đột ngột
Điện
  • cú sét đánh
Điện tử - Viễn thông
  • sấm sét
Điện lạnh
  • sét đánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận