1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lighting rod

lighting rod

Điện
  • cột thu lôi
Xây dựng
  • thanh chống sét
  • thanh thu lôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận