1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lighting

lighting

/"laitiɳ/
Danh từ
  • sự thắp đèn, sự chăng đèn
  • thuật bố trí ánh sáng
  • ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
Kỹ thuật
  • ánh sáng
  • chiếu sáng
  • sự chiếu sáng
  • sự đốt
Hóa học - Vật liệu
  • sự thắp sáng
Điện
  • việc chiếu sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận