1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lighter

lighter

/"laitə/
Danh từ
  • người thắp đèn
  • cái bật lửa
  • sà lan; thuyền bốc dỡ hàng
Động từ
  • chở hàng bằng xà lan
Kinh tế
  • tàu lõng hàng
  • tàu nhỏ chuyển cất hàng
  • tàu tắc-xi
  • xà lan (xuồng) chở hàng
Kỹ thuật
  • bật lửa
  • kíp
  • ngòi nổ
  • xà lan
  • xuồng
Điện lạnh
  • đèn (chiếu sáng)
Xây dựng
  • phà tàu hỏa
Giao thông - Vận tải
  • sà lan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận