1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lighten

lighten

/"laitn/
Động từ
  • chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
  • làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
  • an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
Nội động từ
  • sáng lên; sáng loé, chớp
  • nhẹ đi
  • bớt đau đớn, bớt ưu phiền
Kỹ thuật
  • chiếu sáng
  • đốt
  • làm cháy
  • làm giảm nhẻ
  • soi sáng
Môi trường
  • giảm nhẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận