1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ light-weight

light-weight

/"laitweit/
Danh từ
  • võ sĩ hạng nhẹ
  • người tầm thường, người không quan trọng
Tính từ
  • hạng nhẹ (võ sõ...)
  • nhẹ nhàng, không nặng nề
Kỹ thuật
  • bê tông nhẹ
Điện lạnh
  • nhẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận