1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ light guide

light guide

Điện
  • dây dẫn ánh sáng
Xây dựng
  • khoang dẫn ánh sáng
  • ống dẫn ánh sáng
Vật lý
  • ống dẫn quang
  • ống dẫn sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận