Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ligature
ligature
/"ligətʃuə/
Danh từ
dây buộc, dải buộc
mối ràng buộc, dây ràng buộc
y học
chỉ buộc, dây buộc
in ấn
chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
âm nhạc
luyến âm
Động từ
y học
buộc, thắt
Y học
chỉ buộc
Toán - Tin
chữ ghép
Chủ đề liên quan
Y học
In ấn
Âm nhạc
Y học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận