1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ligature

ligature

/"ligətʃuə/
Danh từ
  • dây buộc, dải buộc
  • mối ràng buộc, dây ràng buộc
  • y học chỉ buộc, dây buộc
  • in ấn chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
  • âm nhạc luyến âm
Động từ
Y học
  • chỉ buộc
Toán - Tin
  • chữ ghép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận