1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lifting arm

lifting arm

Kỹ thuật
  • tay hẫng
Xây dựng
  • cánh tay nâng
  • tay nâng
Toán - Tin
  • tay nâng, tay hẫng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận