1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lift off

lift off

Kỹ thuật
  • nâng bổng lên
Giao thông - Vận tải
  • cất cánh
  • tự nâng lên
Hóa học - Vật liệu
  • phóng lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận