1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lifebelt

lifebelt

/"laifbelt/
Danh từ
  • đai cứu đắm
Xây dựng
  • đai cứu đắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận