Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ life span
life span
Danh từ
tuổi thọ, thời gian sống
Điện tử - Viễn thông
khoảng thời gian sống
Điện
tuổi thọ thiết bị
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Điện
Thảo luận
Thảo luận