1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ life span

life span

Danh từ
  • tuổi thọ, thời gian sống
Điện tử - Viễn thông
  • khoảng thời gian sống
Điện
  • tuổi thọ thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận