1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ life raft

life raft

  • bè cứu đắm(có thể bơm phồng lên)
Kỹ thuật
  • bè cứu hộ
  • bè cứu sinh
  • phao cứu sinh
Điện tử - Viễn thông
  • bè cấp cứu
  • bè câu phao
Xây dựng
  • mảng cứu nguy
Giao thông - Vận tải
  • phà cứu đắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận