1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ life insurance

life insurance

/"laifin"ʃuərəns/
Danh từ
  • bảo hiểm nhân th
Kinh tế
  • bảo hiểm nhân mạng
  • bảo hiểm nhân thọ
Kỹ thuật
  • bảo hiểm nhân thọ
Điện tử - Viễn thông
  • sự bảo hiểm sinh mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận