1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ life expectancy

life expectancy

/"laifiks"pektənsi/
Danh từ
  • tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê)
Kinh tế
  • niên hạn sử dụng
  • tuổi thọ dự kiến
  • ước tính tuổi thọ
Kỹ thuật
  • độ kỳ vọng tuổi thọ
  • kỳ hạn
Điện tử - Viễn thông
  • sống dự tính
  • tuổi thọ dự tính
Điện lạnh
  • thời hạn sống
Điện
  • tuổi thọ (dự kiến)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận