1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ life cycle

life cycle

Danh từ
  • chu kỳ cuộc sống
Kỹ thuật
  • thời hạn phục vụ
  • vòng đời
Toán - Tin
  • chu kì đời sống
Y học
  • chu kỳ sống
Xây dựng
  • vòng sống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận