Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lieutenant-commander
lieutenant-commander
/lef"tenəntkə"mɑ:ndə/
Danh từ
quân sự
thiếu tá hải quân
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận