1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lieutenant

lieutenant

/lef"tenənt, (mỹ) lju:"tenənt/
Danh từ
  • người thay thế, người tạm thay
  • đại uý hải quân
  • quân sự trung uý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận