1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lien

lien

/"liən/
Danh từ
  • pháp lý quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
Kinh tế
  • quyền đặc lưu động sản
  • quyền lưu giữ
  • quyền lưu giữ, quyền đặc ưu động sản
  • quyền sai áp tài sản để thế nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận