1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liegeman

liegeman

/"li:dʤmæn/
Danh từ
  • người tâm phúc, người trung thành
  • sử học chư hầu trung thành, viên quan trung thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận