Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ liegeman
liegeman
/"li:dʤmæn/
Danh từ
người tâm phúc, người trung thành
sử học
chư hầu trung thành, viên quan trung thành
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận