1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liege

liege

/li:dʤ/
Danh từ
  • chư hầu, quan (phong kiến)
  • sử học lãnh chúa, bá chủ (cũng liege lord)
Tính từ
  • lãnh chúa, bá chủ
  • chư hầu, quan tâm phúc, trung thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận