Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ liege
liege
/li:dʤ/
Danh từ
chư hầu, quan (phong kiến)
sử học
lãnh chúa, bá chủ (cũng liege lord)
Tính từ
lãnh chúa, bá chủ
liege
lord
:
lãnh chúa, bá chủ
chư hầu, quan tâm phúc, trung thành
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận