1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ licorice

licorice

/"likəris/ (licorice) /"likəris/
Danh từ
  • cam thảo
Kinh tế
  • cam thảo
  • cây cam thảo
Hóa học - Vật liệu
  • cam thảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận