1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lichen

lichen

/"li:tʃi:/
Danh từ
Y học
  • địa y
  • lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)
Hóa học - Vật liệu
  • tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận