Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lichen
lichen
/"li:tʃi:/
Danh từ
địa y
y học
bệnh liken
Y học
địa y
lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)
Hóa học - Vật liệu
tạo
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận