1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ licensee

licensee

/,laisən"si:/
Danh từ
  • người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
Kinh tế
  • người có giấy phép
  • người có môn bài kinh doanh
  • người được cấp giấy đăng ký kinh doanh
  • người được cấp giấy phép
  • người được cấp môn bài
  • người được phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận