1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ license plate

license plate

/"laisənspleit/
Danh từ
  • bảng đăng ký (xe ô tô...)
Kinh tế
  • biển đăng ký
  • biển số xe
Kỹ thuật Ô tô
  • bảng số
  • biển số xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận