Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ license plate
license plate
/"laisənspleit/
Danh từ
bảng đăng ký (xe ô tô...)
Kinh tế
biển đăng ký
biển số xe
Kỹ thuật Ô tô
bảng số
biển số xe
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận