1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ libration

libration

/lai"breiʃn/
Danh từ
  • tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
Toán - Tin
  • bình động
Điện lạnh
  • sự bình động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận