1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ library subroutine

library subroutine

Điện tử - Viễn thông
  • chương trình con thư viện
Toán - Tin
  • thủ tục con thư viện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận