Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ libertine
libertine
/"libə:tain/
Danh từ
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng
tôn giáo
người tự do tư tưởng
Tính từ
phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng
tôn giáo
tự do tư tưởng
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận