Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ liberate
liberate
/"libəreit/
Động từ
tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
Kỹ thuật
dao động
giải phóng
Toán - Tin
cân
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận