1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liberate

liberate

/"libəreit/
Động từ
  • tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
Kỹ thuật
  • dao động
  • giải phóng
Toán - Tin
  • cân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận