1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ libel

libel

/"laibəl/
Danh từ
  • lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ
  • pháp lý tội phỉ báng
  • pháp lý đơn bên nguyên
Động từ
  • phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai)
Kinh tế
  • sự phỉ báng
Xây dựng
  • phỉ báng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận