Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leviathan
leviathan
/li"vaiəθən/
Danh từ
tàu lớn
người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn
kinh thánh
thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
Chủ đề liên quan
Kinh thánh
Thảo luận
Thảo luận