1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leverage

leverage

/"li:və/
Danh từ
  • tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy
Kinh tế
  • ảnh hưởng
  • đầu cơ vay nợ
  • kinh doanh vay nợ
  • lợi ích sử dụng đòn bẩy
  • suất đòn bẩy
  • sức lực đòn bẩy
  • tác dụng đòn bẩy
  • tác dụng vay nợ
  • tăng thêm tỷ suất vay nợ
  • tỷ số chi phí kinh doanh cố định
  • tỷ số vay vốn
  • tỷ số vốn vay
Kỹ thuật
  • hệ đòn bẩy
Điện lạnh
  • sự bẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận