Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lever
lever
/"li:və/
Danh từ
cái đòn bẩy
Động từ
bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy
Kỹ thuật
cần
cần gạt
đòn
đòn bẩy
phần nhô
tay gạt
Cơ khí - Công trình
bẩy (bằng đòn)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận