1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lever

lever

/"li:və/
Danh từ
  • cái đòn bẩy
Động từ
  • bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy
Kỹ thuật
  • cần
  • cần gạt
  • đòn
  • đòn bẩy
  • phần nhô
  • tay gạt
Cơ khí - Công trình
  • bẩy (bằng đòn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận