1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ levelling

levelling

/"levliɳ/
Danh từ
  • sự làm bằng phẳng, sự san bằng
  • sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng
Kỹ thuật
  • sự đo cao
  • sự đo mức
  • sự làm bằng
  • sự nắn sửa
  • sự nắn thẳng
  • sự san bằng
Xây dựng
  • đo độ cao
Giao thông - Vận tải
  • nâng đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận