1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leveller

leveller

/"levlə/
Danh từ
  • người san bằng, cái san bằng
  • người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng
Cơ khí - Công trình
  • cái san
  • máy là (phẳng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận