Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leveller
leveller
/"levlə/
Danh từ
người san bằng, cái san bằng
người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng
Cơ khí - Công trình
cái san
máy là (phẳng)
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận