1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leveling survey

leveling survey

Hóa học - Vật liệu
  • sự đo cao
  • sự đo thủy chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận