1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leveling

leveling

Kỹ thuật
  • cao đạc
  • đo thủy chuẩn
  • sự chĩa, ngắm
  • sự làm đều
  • sự phân cấp
  • sự san bằng
Xây dựng
  • đo độ cao
  • sự xoa phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận