1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ level mark

level mark

Xây dựng
  • mặt chuẩn cao trình
  • mốc cao trình
  • mức cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận