1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ level line

level line

Kỹ thuật
  • định mức lỏng
  • đường đo thủy chuẩn
  • đường mức
  • đường nằm ngang
Điện lạnh
  • đường mức lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận