1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ level difference

level difference

Vật lý
  • chênh lệch mức
  • hiệu mức
Xây dựng
  • độ chênh mức mặt thoáng
  • hiệu số cao trình
  • sự chênh mức âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận